circumvent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumvent
Phát âm : /,sə:kəm'vent/
+ ngoại động từ
- dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai)
- phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circumvent"
- Những từ có chứa "circumvent":
circumvent circumvention
Lượt xem: 551