betel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: betel
Phát âm : /'be:təl/
+ danh từ
- (thực vật học) cây trầu không
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
betel pepper Piper betel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "betel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "betel":
battle beadle bedel bedell beetle betel bethel bottle - Những từ có chứa "betel":
betel betel-nut - Những từ có chứa "betel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trầu giầu cắn chỉ ang quết trần quệt trầu bỏm bẻm cơi nhóp nhép chóp chép more...
Lượt xem: 543