--

battle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: battle

Phát âm : /'bætl/

+ danh từ

  • trận đánh; cuộc chiến đấu
  • chiến thuật
  • battle royal
    • trận loạn đả
  • to fight somebody's battle for him
    • đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai
  • general's battle
    • trận thắng do tài chỉ huy
  • soldier's battle
    • trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm

+ nội động từ

  • chiến đấu, vật lộn
    • to battle with the winds and waves
      vật lộn với sóng gió
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "battle"
Lượt xem: 543