--

beetle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beetle

Phát âm : /'bi:tl/

+ danh từ

  • cái chày
  • between the beetle and the block
    • trên đe dưới búa

+ ngoại động từ

  • giã bằng chày, đập bằng chày

+ danh từ

  • (động vật học) bọ cánh cứng
  • (thông tục) con gián ((cũng) black beetle)
  • người cận thị
  • blind as beetle; beetle blind
    • mù hoàn toàn

+ nội động từ

  • (từ lóng) đi vội vã, đi tất tưởi ((cũng) beetle along)
  • đi ra, đi chơi ((cũng) beetle off, away)

+ nội động từ

  • cheo leo, nhô ra (tảng đá)
  • treo trên sợi tóc (số phận)

+ tính từ

  • cheo leo, nhô ra (tảng đá)
  • cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày)
  • rậm như sâu róm (lông mày)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beetle"
Lượt xem: 547