bewilderment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bewilderment
Phát âm : /bi'wildəmənt/
+ danh từ
- sự bối rôi, sự hoang mang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
obfuscation puzzlement befuddlement mystification bafflement bemusement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bewilderment"
Lượt xem: 541