--

bewilderment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bewilderment

Phát âm : /bi'wildəmənt/

+ danh từ

  • sự bối rôi, sự hoang mang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bewilderment"
  • Những từ có chứa "bewilderment" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhớn nhác chồm
Lượt xem: 478