--

enthralling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enthralling

Phát âm : /in'θrɔ:liɳ/

+ tính từ

  • làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị
Từ liên quan
Lượt xem: 462