bifurcate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bifurcate
Phát âm : /'baifə:keit/
+ tính từ
- chia hai nhánh, rẽ đôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bifurcate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bifurcate":
bifurcate bifurcated - Những từ có chứa "bifurcate":
bifurcate bifurcated
Lượt xem: 395