branched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: branched+ Adjective
- có nhánh, cành
- giống như một cái nĩa; được chia ra làm hai nhánh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "branched"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "branched":
bronzed branched - Những từ có chứa "branched":
branched long-branched
Lượt xem: 465