--

forked

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forked

Phát âm : /fɔ:kt/

+ tính từ

  • hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra
    • a forked road
      đường chia hai ngả
    • a bird with a forked tail
      con chim có đuôi toè ra
  • có hai chân
  • hình chữ chi
    • forked lightning
      tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối trá
    • to speak with a forked tongue
      nói một cách lắt léo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forked"
Lượt xem: 572