bilaterally symmetrical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bilaterally symmetrical+ Adjective
- có các phần đối xứng ở hai bên của một trục; đối xứng hai bên
- có thể chia thành hai nửa đối xứng nhau bằng một mặt phẳng cắt dọc qua trục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bilateral isobilateral bilaterally symmetric zygomorphic zygomorphous - Từ trái nghĩa:
actinomorphic actinomorphous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bilaterally symmetrical"
Lượt xem: 802