biyearly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biyearly+ Adjective
- xảy ra hay phải trả một năm hai lần
- xảy ra hai năm một lần
+ Adverb
- một năm hai lần
- cứ hai năm một lần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
semiannual biannual half-yearly biennial semiannually biennially
Lượt xem: 474