blanch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blanch
Phát âm : /blɑ:ntʃ/
+ động từ
- làm trắng, làm bạc đi
- làm tái nhợt; tái nhợt đi
- to blanch from fear
sợ tái mặt
- to blanch from fear
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blanch"
Lượt xem: 546