blaze
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blaze
Phát âm : /'blæðə/
+ danh từ
- ngọn lửa
- ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
- sự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- the flowers make a blaze of colour in the garden
trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
- in the full blaze of one's reputation
trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
- the flowers make a blaze of colour in the garden
- sự bột phát; cơn bột phát
- a blaze of anger
cơn giận đùng đùng
- a blaze of anger
- (số nhiều) (từ lóng) địa ngục
- to go blazes!
- (xem) go
- like blazes
- dữ dội, mãnh liệt, điên lên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
glare brilliance hell blazing blaze out blaze away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blaze"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blaze":
balas balk belike bilge black blacky blaze bleach bleak bless more... - Những từ có chứa "blaze":
ablaze blaze blazer outblaze trail-blazer - Những từ có chứa "blaze" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lửa rơm cháy bùng hoả hoạn bùng bùng khổ chủ phát hỏa cháy
Lượt xem: 947