--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
blended
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
blended
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blended
+ Adjective
được trộn, pha trộn vào với nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blended"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"blended"
:
bland
blend
blende
blent
blind
blond
blonde
blamed
blunted
blinded
more...
Những từ có chứa
"blended"
:
blended
unblended
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
blended
:
được trộn, pha trộn vào với nhau