--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
blunted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
blunted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blunted
+ Adjective
bị làm cho cùn đi (lưỡi dao, kéo...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blunted"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"blunted"
:
bland
blend
blende
blent
blind
blond
blonde
blunt
blamed
blunted
more...
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
blunted
:
bị làm cho cùn đi (lưỡi dao, kéo...)
+
bạn
:
Friend, fellow, comradebạn chiến đấucomrade-in-arms, companion-in-armschọn bạn mà chơione must choose one's friendphân biệt ta, bạn, thùto make a difference between ourselves, our friends and our enemiesnước bạna friendly countrybạn trăm nămspouse, husband or wife (for bad and for good)làm bạnto marry each other, to become man and wifehai người làm bạn với nhau đã được một conthey married (each other) and have got a child
+
quẫng
:
Nhảy quẫng
+
choi chói
:
Xem chói
+
bèo cám
:
Wolffia