bloated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bloated
Phát âm : /'bloutid/
+ tính từ
- húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên
- bloated face
mặt béo húp híp
- bloated with pride
(nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo
- bloated armament
vũ khí đầy ngập lên
- bloated face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bloated"
Lượt xem: 721