--

bloated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bloated

Phát âm : /'bloutid/

+ tính từ

  • húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên
    • bloated face
      mặt béo húp híp
    • bloated with pride
      (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo
    • bloated armament
      vũ khí đầy ngập lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bloated"
Lượt xem: 651