--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phị
+
Be bloated
Người phị ra
To be bloated with fat
phì phị (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phị"
:
pha
phà
phả
phá
phai
phải
phái
phao
phào
pháo
more...
Những từ có chứa
"phị"
:
phì phị
phục phịch
phụng phịu
phị
phịa
phịch
phịu
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
phị
:
Be bloatedNgười phị raTo be bloated with fatphì phị (láy, ý tăng)