bled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bled
Phát âm : /bled/
+ danh từ
- mụn nước, mụn phỏng (ở da)
- bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)
- (kỹ thuật) rỗ không khí
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bled"
Lượt xem: 546