blood brother
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood brother
Phát âm : /'blʌd'brʌðə/
+ danh từ
- anh em máu mủ ruột thịt
- anh em kết nghĩa trích máu ăn thề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood brother"
Lượt xem: 826