--

sister

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sister

Phát âm : /'sistə/

+ danh từ

  • chị, em gái
    • sister german
      chị (em) ruột
  • bạn gái thân (coi như chị em gái)
  • nữ tu sĩ, ni cô
    • sister of mercy
      bà phước
  • chị y tá; chị y tá trưởng
  • bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi)
    • prose, younger sister of verse
      văn xuôi, cô em của văn vần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sister"
Lượt xem: 1308