sis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sis
Phát âm : /sis/
+ danh từ
- (thông tục) ((viết tắt) của sister) chị, em gái
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
brother blood brother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sis":
's s s o s sac sack sag saga sage sago saiga more... - Những từ có chứa "sis":
abiogenesis acid-resisting adiposis agamogenesis amanuensis amaurosis amitosis anabiosis anacrusis anagnorisis more...
Lượt xem: 471