blood-heat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood-heat
Phát âm : /'blʌdhi:t/
+ danh từ
- thân nhiệt bình thường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood-heat"
- Những từ có chứa "blood-heat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rôm nhiệt động dục hộc máu rôm sảy huyết thống sảy phong trần đỏ hỏn huyết mạch more...
Lượt xem: 328