blood-related
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood-related+ Adjective
- có họ hàng máu mủ với nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
akin(p) cognate consanguine consanguineous consanguineal kin(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood-related"
- Những từ có chứa "blood-related" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộc máu huyết thống đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái ác cảm nhúng máu cành rớm more...
Lượt xem: 786