--

cognate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognate

Phát âm : /'kɔgneit/

+ tính từ

  • cùng họ hàng; (Ê-cốt) có họ về đằng mẹ
  • cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên
    • English and German are cognate languages
      tiếng Anh và tiếng Đức là những thứ tiếng cùng gốc
  • cùng bản chất tương tự

+ danh từ

  • vật cùng nguồn gốc
  • bà con gần, họ hàng gần; (Ê-cốt) bà con về đằng mẹ
  • (ngôn ngữ học) từ cùng gốc (với từ khác)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cognate"
Lượt xem: 611