--

snivel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snivel

Phát âm : /'snivl/

+ danh từ

  • nước mũi; mũi thò lò
  • sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ
  • lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa

+ nội động từ

  • sổ mũi, thò lò mũi
  • chảy nước mắt nước mũi
  • sụt sùi
  • rên rỉ, than van (làm ra vẻ thương xót...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snivel"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "snivel"
    sniffle snivel
  • Những từ có chứa "snivel" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhè rèo rẹo quấy
Lượt xem: 462