--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
blue-fruited
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
blue-fruited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blue-fruited
+ Adjective
ra quả xanh, sinh quả xanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blue-fruited"
Những từ có chứa
"blue-fruited"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hồ lơ
lam
đột ngột
thanh vân
ngũ sắc
nhà tông
thanh thiên
sách xanh
xanh biếc
xanh
more...
Lượt xem: 236
Từ vừa tra
+
blue-fruited
:
ra quả xanh, sinh quả xanh