blue-ribbon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blue-ribbon+ Adjective
- được chọn vì có những phẩm chất, tài năng... đặc biệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blue-ribbon(a) select
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blue-ribbon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blue-ribbon":
blue ribbon blue-ribbon - Những từ có chứa "blue-ribbon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
băng hồ lơ lam đột ngột bản thanh vân ngũ sắc thanh thiên nhà tông xanh more...
Lượt xem: 494