--

bluff

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bluff

Phát âm : /blʌf/

+ tính từ

  • có dốc đứng (bờ biển...)
  • cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người)

+ danh từ

  • dốc đứng

+ danh từ

  • lời lừa gạt; lời bịp bợm
  • sự tháu cáy (đánh bài xì)
    • to call someone's bluff
      bắt tháu cáy của ai

+ động từ

  • bịp, lừa gạt, lừa phỉnh
  • tháu cáy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bluff"
Lượt xem: 680