--

sheer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheer

Phát âm : /ʃiə/

+ tính từ

  • chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối
    • it is sheer waste
      thật chỉ là phí công
    • a sheer impossibility
      một sự hoàn toàn không thể có được
  • dốc đứng, thẳng đứng
    • sheer coast
      bờ biển dốc đứng
  • mỏng dính, trông thấy da (vải)

+ phó từ

  • hoàn toàn, tuyệt đối
  • thẳng, thẳng đứng
    • torn sheer out by the roots
      bật thẳng cả rễ lên
    • to rise sheer from the water
      đâm thẳng từ nước lên

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da
  • quần áo may bằng vải mỏng dính

+ danh từ

  • (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi)
  • sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định)

+ nội động từ

  • (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định)
  • to sheer off
    • bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheer"
Lượt xem: 504