--

bold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bold

Phát âm : /bould/

+ tính từ

  • dũng cảm, táo bạo, cả gan
  • trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh
  • rõ, rõ nét
    • the bold outline of the mountain
      đường nét rất rõ của quả núi
  • dốc ngược, dốc đứng
    • bold coast
      bờ biển dốc đứng
  • as bold as brass
    • mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
  • to make [so] bold [as] to
    • đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)
  • to put a bold face on sommething
    • (xem) face
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bold"
Lượt xem: 834