--

blunder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blunder

Phát âm : /'blʌndə/

+ danh từ

  • điều sai lầm, ngớ ngẩn

+ nội động từ

  • (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp
  • sai lầm, ngớ ngẩn

+ ngoại động từ

  • làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh)
  • to blunder away
    • vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí
  • to blunder away all one's chances
    • vì khờ mà bỏ lỡ mất những dịp may
  • to blunder out
    • nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì)
  • to blunder upon
    • ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blunder"
Lượt xem: 507