--

sin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sin

Phát âm : /sin/

+ danh từ

  • tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm mỹ...)
  • it is no sin for a man to labour in his vocation
    • nghề gì cũng vinh quang
  • like sin
    • (từ lóng) kịch liệt, mãnh liệt

+ động từ

  • phạm tội, mắc tội; gây tội
  • phạm đến, phạm vào
  • to be more sinned against than sinning
    • đáng thương hơn là đáng trách
  • to sin one's mercies
    • được phúc mà bạc bẽo vô ơn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sin"
Lượt xem: 809