boob
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boob
Phát âm : /bu:b/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boob"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boob":
b b.a. baa babe baby bah baobab bap bay bayou more... - Những từ có chứa "boob":
boob booby booby gannet booby prize booby trap booby-trap
Lượt xem: 515