--

boat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boat

Phát âm : /bout/

+ danh từ

  • tàu thuyền
    • to take a boat for...
      đáp tàu đi...
  • đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
  • to be in the same boat
    • cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
  • to sail in the same boat
    • (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
  • to sail one's own boat
    • (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình

+ nội động từ

  • đi chơi bằng thuyền
  • đi tàu, đi thuyền

+ ngoại động từ

  • chở bằng tàu, chở bằng thuyền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boat"
Lượt xem: 502