boding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boding
Phát âm : /'boudiɳ/
+ danh từ
- điềm, triệu
- linh tính
+ tính từ
- báo trước, báo điềm (gở...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foreboding premonition presentiment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boding"
Lượt xem: 395