boggle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boggle
Phát âm : /'bɔgl/
+ nội động từ giật mình kinh sợ, run sợ
- chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại
- to boggle at (about, over) something
chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì
- to boggle at (about, over) something
- mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng
- nói loanh quanh; nói nước đôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flabbergast bowl over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boggle"
Lượt xem: 463