flabbergast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flabbergast
Phát âm : /'flæbəgɑ:st/
+ ngoại động từ
- làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flabbergast"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flabbergast":
flabbergast flabbergasted - Những từ có chứa "flabbergast":
flabbergast flabbergasted
Lượt xem: 274