boilling heat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boilling heat
Phát âm : /'bɔiliɳhi:t/
+ danh từ
- độ nhiệt sôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boilling heat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boilling heat":
boilling heat boilling hot - Những từ có chứa "boilling heat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rôm nhiệt động dục rôm sảy sảy phong trần đun giải nhiệt dẫn nhiệt nung nấu more...
Lượt xem: 546