bolster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bolster
Phát âm : /'boulstə/
+ danh từ
- gối ống (ở đầu giường)
- (kỹ thuật) tấm lót, ống lót
+ động từ
- đỡ; lót
- (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...)
- lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
long pillow pad bolster up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bolster"
Lượt xem: 967