blister
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blister
Phát âm : /'blistə/
+ danh từ
- vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da
- to raise blisters
làm giộp da
- to raise blisters
- chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)
- (y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da
+ động từ
- làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên
- (thông tục) đánh giập mông đít
- (thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blister"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blister":
baluster blighter blister blistery bluster bolster blustery - Những từ có chứa "blister":
blister blister gas blister-beetle blister-fly blistering blistery
Lượt xem: 589