--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
booted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
booted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: booted
+ Adjective
đi bốt, đi ủng, đi giày ống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "booted"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"booted"
:
bate
bed
betid
biped
bite
boat
bode
bodied
boot
bootee
more...
Những từ có chứa
"booted"
:
booted
unbooted
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
booted
:
đi bốt, đi ủng, đi giày ống