bodied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bodied
Phát âm : /'bɔdid/
+ tính từ
- có thân thể ((thường) ở từ ghép)
- able bodied
(có thân thể) khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)
- able bodied
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bodied"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bodied":
bade bed betid bid bide bifid biped bode bodied body more... - Những từ có chứa "bodied":
able-bodied bodied busybodied disembodied spirit embodied full-bodied lithe-bodied long-bodied narrow-bodied unbodied more... - Những từ có chứa "bodied" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sồ sề khỏe mạnh
Lượt xem: 381