--

both

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: both

Phát âm : /bouθ/

+ tính từ & danh từ

  • cả hai
    • with both hands
      bằng cả hai tay
    • they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors
      cả hai đều là bác sĩ

+ phó từ

  • cả... lẫn; vừa... vừa
    • both you and I
      cả anh lẫn tôi
    • he speaks both English and French
      nó nói cả tiếng Anh cả tiếng Pháp
    • to be both tired and hungry
      vừa mệt vừa đói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "both"
Lượt xem: 385