both
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: both
Phát âm : /bouθ/
+ tính từ & danh từ
- cả hai
- with both hands
bằng cả hai tay
- they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors
cả hai đều là bác sĩ
- with both hands
+ phó từ
- cả... lẫn; vừa... vừa
- both you and I
cả anh lẫn tôi
- he speaks both English and French
nó nói cả tiếng Anh cả tiếng Pháp
- to be both tired and hungry
vừa mệt vừa đói
- both you and I
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "both"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "both":
bad bade bait bat bate bath bathe batty bawd bead more... - Những từ có chứa "both":
both bother botheration bothered bothersome bothie bothy embothrium hot and bothered
Lượt xem: 415