--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
botonee
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
botonee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: botonee
+ Adjective
có ba khuy áo, hoặc nút bấm ở mỗi cánh tay áo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "botonee"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"botonee"
:
baton
beton
betony
botany
butane
botonee
Lượt xem: 387
Từ vừa tra
+
botonee
:
có ba khuy áo, hoặc nút bấm ở mỗi cánh tay áo