--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
beton
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
beton
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beton
Phát âm : /'betən/
+ danh từ
bê tông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beton"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"beton"
:
batman
baton
batten
beaten
bedim
bedouin
beton
betony
between
bitten
more...
Những từ có chứa
"beton"
:
beton
betony
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
beton
:
bê tông
+
marasmic
:
(thuộc) tình trạng gầy mòn, (thuộc) tình trạng tiều tuỵ, (thuộc) tình trạng suy nhược; bị gầy mòn, bị suy nhược
+
nhà nông
:
farmer, agriculturist
+
hypodermal
:
thuộc, liên quan tới lớp dưới da, lớp hạ bì
+
veldt
:
thảo nguyên (Nam phi)