bottomed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bottomed+ Adjective
- có đáy; có mặt (ghế)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bottomed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bottomed":
buttoned bottomed - Những từ có chứa "bottomed":
bottomed copper-bottomed falt-bottomed full-bottomed
Lượt xem: 353