buttoned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buttoned+ Adjective
- được đóng khít lại, được khép lại bằng cúc hoặc thứ gì đó giống cúc
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unbuttoned unfastened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buttoned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "buttoned":
butt-end buttoned bottomed - Những từ có chứa "buttoned":
buttoned buttoned-down buttoned-up unbuttoned
Lượt xem: 372