--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
boughed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
boughed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boughed
+ Adjective
(cây) có cành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boughed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"boughed"
:
bought
bouquet
boxed
busted
bushed
bugged
booked
boughed
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
boughed
:
(cây) có cành