--

bouncing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bouncing

Phát âm : /'bausiɳ/

+ tính từ

  • to lớn, to gộ
  • ầm ỹ, ồn ào
  • khoẻ mạnh, nở nang; hoạt bát
    • bouncing girl
      cô gái nở nang hoạt bát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bouncing"
Lượt xem: 433