bouncing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bouncing
Phát âm : /'bausiɳ/
+ tính từ
- to lớn, to gộ
- ầm ỹ, ồn ào
- khoẻ mạnh, nở nang; hoạt bát
- bouncing girl
cô gái nở nang hoạt bát
- bouncing girl
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bouncing"
Lượt xem: 492