bourgeois
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bourgeois
Phát âm : /'buəʤwa:/
+ danh từ
- người tư sản
+ tính từ
- (thuộc) giai cấp tư sản
- trưởng giả
+ danh từ
- (ngành in) chữ cỡ 8
+ tính từ
- (ngành in) cỡ 8
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conservative materialistic burgher businessperson
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bourgeois"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bourgeois":
bourgeois bourgeoisie burgess - Những từ có chứa "bourgeois":
bourgeois bourgeoisie - Những từ có chứa "bourgeois" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giám quốc dân quốc chính trị gia cách mạng cải cách Phan Bội Châu
Lượt xem: 668